Có 2 kết quả:

江蓠 jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ江蘺 jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cỏ giang ly

Từ điển Trung-Anh

(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori

Bình luận 0