Có 2 kết quả:
江蓠 jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ • 江蘺 jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ giang ly
Từ điển Trung-Anh
(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cỏ giang ly
Từ điển Trung-Anh
(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0